Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bao trùm


dominer; régner
Sự nghiệp văn chương của ông bao trùm tất cả nền văn học của thế hệ
son oeuvre littéraire domine toute la littérature de sa génération
Sự yên lặng bao trùm hội nghị
le silence règne sur l'assemblée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.